Có 7 kết quả:
世紀 shì jì ㄕˋ ㄐㄧˋ • 世纪 shì jì ㄕˋ ㄐㄧˋ • 事跡 shì jì ㄕˋ ㄐㄧˋ • 事迹 shì jì ㄕˋ ㄐㄧˋ • 示寂 shì jì ㄕˋ ㄐㄧˋ • 試劑 shì jì ㄕˋ ㄐㄧˋ • 试剂 shì jì ㄕˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thế kỷ, 100 năm
Từ điển Trung-Anh
(1) century
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thế kỷ, 100 năm
Từ điển Trung-Anh
(1) century
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deed
(2) past achievement
(3) important event of the past
(2) past achievement
(3) important event of the past
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deed
(2) past achievement
(3) important event of the past
(2) past achievement
(3) important event of the past
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pass away (of a monk or nun)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reagent
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reagent
Bình luận 0